Hướng dẫn sử dụng điều khiển nhiệt độ Elitech MTC-5080
Điều khiển nhiệt độ Elitech MTC-5080 là thiết bị được ứng dụng trong cài đặt, hiệu chỉnh, kiểm soát nhiệt độ trong các hệ thống kho lạnh, kho mát, hầm cấp đông công nghiệp với ưu điểm dễ sử dụng do các nút thông số được bố trí thuận tiện cho việc kiểm tra và cài đặt các chế độ, có các đèn báo hiệu hiển thị chế độ làm việc
Thông số kỹ thuật của điều khiển nhiệt độ Elitech MTC-5080:
+ Điện nguồn: 220VAC±10% 50/60Hz
+ Độ chính xác: ±1℃
+ Công suất: 3A/220VAC
+ Dải nhiệt độ vận hành: 0℃~60℃
+ Dải nhiệt độ đo lường và kiểm soát: -50℃~50℃
+ Hiển thị chính xác: 0.1℃
+ Loại cảm biến: NTC (10KΩ/25℃, B-3435K)
+ Độ ẩm tương đối: 20%~85%
Hướng dẫn sử dụng điều khiển nhiệt độ Elitech MTC-5080:
1. Thông số, ý nghĩa của màn hình hiển thị, đèn báo hiệu và nút nhấn thông số
1.1. Màn hình hiển thị
Room Temp.: hiển thị nhiệt độ hiện tại
Set Temp.: hiển thị nhiệt độ khi máy nén dừng hoạt động và thay đổi thông số trong quá trình cài đặt.
Điều khiển nhiệt độ Elitech MTC-5080
1.2. Đèn báo hiệu
On Temp.: Đèn sáng khi bật điều khiển
Off Temp.: Đèn sáng khi tắt điều khiển
Comp. Delay: Đầu ra của máy nén trễ khi bật/tắt
Def. Cycle: Chu kỳ xả đá
Def. Time: Thời gian xả đá
Max evap.temp: Dừng xả đá khi đạt nhiệt độ giới hạn
Đèn báo |
Ngưỡng cài đặt | Mặc định |
Ý nghĩa hoạt động |
On temp. | Nhiệt độ dừng đến 50 độ | 10 độ | Máy nén khởi động khi nhiệt độ đạt giá trị cài đặt |
Off temp. | -50 độ đến Nhiệt độ khởi động | -10 độ | Máy nén dừng khi nhiệt độ đạt giá trị cài đặt |
Comp.temp | 1-120 phút | 3 phút | Thời gian tối thiểu giữa 2 lần khởi động máy nén |
Def.Cycle | 0-120 giờ | 6 giờ | Thời gian tối thiểu giữa 2 lần xả đá |
Def.time | 0-120 phút | 30 phút | Thời gian tiến hành xả đá |
Max evap.temp. | -50 đến 50 độ | 10 độ | Dừng xả đá khi nhiệt độ của cảm biến xả đá cao hơn nhiệt độ này |
Đèn báo các tín hiệu đầu ra của máy nén:
– Bông tuyết: Làm lạnh
– Nửa bông tuyết: Xả đá
– Cánh quạt: Quạt
Đèn báo |
Tình trạng |
Diễn giải |
Đèn báo làm lạnh | Đèn tắt | Máy nén dừng |
Đèn nhấp nháy | Máy nén tạm dừng | |
Đèn sáng | Máy nén hoạt động | |
Đèn báo xả đá | Đèn tắt | Dừng xả đá |
Đèn nhấp nháy | Xả đá nhỏ giọt | |
Đèn sáng | Đang xả đá | |
Đèn báo quạt | Đèn tắt | Dừng quạt |
Đèn nhấp nháy | Quạt tạm dừng | |
Đèn sáng | Quạt hoạt động |
1.3. Các nút thông số:
– Nút nhấn hình “bông tuyết”: Chế độ làm lạnh
Ở trạng thái đang hoạt động và không trong quá trình xả đá, làm lạnh hay thoát nước, khi nhiệt độ trong kho cao hơn nhiệt độ dừng làm lạnh; nhấn nút này trong 5 giây để khởi động chức năng làm lạnh cưỡng bức, đèn báo chế độ làm lạnh sẽ nhấp nháy khi thời gian tạm dừng hoạt động của máy nén không vượt quá thời gian tạm dừng được cài đặt. Đèn báo làm lạnh sáng khi thời gian tạm dừng hoạt động của máy nén vượt thời gian tạm dừng được cài đặt.
Nhấn giữ nút này khoảng 5s để thoát chế độ làm lạnh, đèn báo chế độ làm lạnh sẽ tắt.
– Nút nhấn hình “nửa trên bông tuyết, nửa dưới hình giọt nước”: xả đá cưỡng bức
Ở trạng thái đang hoạt động, thời gian xả đá và chu kỳ xả đá không được cài đặt bằng 0.
Ở trạng thái không xả đá, cảm biến nhiệt độ xả đá thấp hơn nhiệt độ cài đặt dừng xả đá, nhấn và giữ nút này trong 5 giây để tiến hành xả đá cưỡng bức và đèn báo hiệu xả đá sáng.
Trường hợp hệ thống đang tiến hành xả đá, nhấn và giữ nút này trong 5s nếu muốn dừng xả đá, đèn báo xả đá sẽ tắt.
– Nút nhấn hình “nửa trên bông tuyết, nửa dưới giọt nước và đồng hồ”: xả đá hẹn giờ
Ở trạng thái đang hoạt động, nhấn và giữ nút này, trên màn hình hiển thị “Room Temp.” sẽ xuất hiện thời gian xả đá hẹn giờ. Hệ thống sẽ tự thoát ra sau 5 giây.
– Nút nhấn hình “mũi tên lên + loa gạch chéo”: ở trạng thái đang hoạt động, nhấn giữ nút này để tắt âm báo động.
– Nút nhấn hình “mũi tên xuống”: ở trạng thái đang hoạt động, nhấn và giữ nút này để điều chỉnh nhiệt độ cảm biến xả đá sẽ hiển thị ở màn hình “Room Temp.” 5 giây sau sẽ tự động thoát chế độ điều chỉnh này.
2. Cài đặt các thông số
Mã cài đặt |
Chức năng |
Dải cài đặt |
Mặc đinh |
F1 | Hiệu chỉnh nhiệt độ | -10 đến 10 độ |
0 độ |
F2 | Cảnh báo khi nhiệt độ đạt giá trị giới hạn | 0-50 độ |
5 độ |
F3 | Kiểu xả đá | 0: xả đá bằng điện trở1: Xả đá bằng gas nóng |
0 |
F4 |
Hiệu chỉnh chu trình xả đá | 0: Dựa vào thời gian hoạt động của điều khiển khi được cấp điện1: Dựa vào thời gian hoạt động của máy nén khi được cấp điện |
1 |
F5 | Thời gian xả đá nhỏ giọt | 0-120 phút |
3 phút |
F6 |
Chế độ chạy quạt | -1: quạt tiếp tục chạy và quạt dừng khi xả đá0: Quạt và máy nén làm việc đồng thời và quạt dừng khi xả đá1-5: quạt khởi động sau 1-5 phút so với máy nén và quạt dừng khi xả đá |
1 |
F7 | Cảnh báo tạm dừng khi nhiệt độ đạt giới hạn cài đặt | 0-120 phút |
30 phút |
F8 | Thời gian cảnh báo tạm dừng khi cấp điện cho thiết bị lần đầu | 0-120 giờ |
2 giờ |
2.1. Cài đặt các thông số
Khi hệ thống đang hoạt động, nhấn và giữ nút “SET” trong 5s đến khi màn hình hiển thị “RoomTemp.” xuất hiện SET để vào menu cài đặt. Đèn “On temp.” sáng. Sau đó di chuyển xuống và kiểm tra các thông số bằng cách nhấn nút “SET” nhiều lần. Đèn báo sẽ sáng khi tiến hành cài đặt.
Sau khi lựa chọn thông số sẽ điều chỉnh, nhấn mũi tên lên/xuống để điều chỉnh các giá trị hiển thị trên màn hình “Set temp.”
2.2. Thay đổi các thông số đã cài đặt
Ở trạng thái đang hoạt động, nhấn và giữ đồng thời nút “SET” và “mũi tên xuống” trong ít nhất 5s cho đến khi màn hình “Room Temp.” hiển thị F1, khi đó đã vào phần cài đặt hệ thống. Sau đó di chuyển xuống và kiểm tra các mục thông số bằng cách nhấn nút “SET” nhiều lần.
Sau khi lựa chọn thông số muốn điều chỉnh, nhấn mũi tên lên và xuống để điều chỉnh thông số cài đặt trên màn hình phần hiển thị “Set temp.”. Tất các đèn báo đều tắt trong thời gian điều chỉnh.
2.3. Kiểm tra các thông số đã cài đặt
Khi hệ thống đang hoạt động, nhấn và giữ nút “SET” khoảng 3 giây cho đến khi đèn báo “On Temp.” sáng, có thể di chuyển xuống và kiểm tra các mục thông số cài đặt bằng cách nhấn nút Set nhiều lần. Đèn báo các thông số sẽ sáng khi các mục thông số được chọn.
Ở chế độ kiểm tra các thông số thì các thông số sẽ không điều chỉnh được. Nếu nhấn và giữ nút “SET” khoảng 3 giây hoặc không nhấn nút trong 10 giây thì hệ thống sẽ thoát khỏi chế độ kiểm tra thông số cài đặt, trên màn hình “Room Temp.” sẽ hiển thị nhiệt độ hiện tại trong kho.
3. Các lỗi xảy ra khi hoạt động
Mã lỗi | Nguyên nhân và biểu hiện |
E1 | Cảm biến sẽ bị ngắn mạch hoặc hở mạch nếu cảm biến trong kho không được kết nối đúng và chế độ làm lạnh hoạt động theo từng chế độ: dừng 30 phút sau đó chạy 15 phút, còi báo đầu ra kêu |
E2 | Cảm biến sẽ bị ngắn mạch hoặc hở mạch nếu cảm biến xả đá không được kết nối đúng và xả đã sẽ chạy theo chu kỳ xả đá và thời gian tiến hành xả đá của cài đặt trước trong khi còi báo đầu ra kêu |
E3 | Chế độ làm lạnh sẽ hoạt động với tỷ lệ thuận (dừng 30 phút và chạy 15 phút) khi nhiệt độ kho đạt giới hạn nhiệt độ dưới cài đặt, có còi cảnh báo |
E4 | Chế độ xả đá hoạt động theo chu kỳ xả đá và thời gian tiến hành xả đá của cài đặt trước khi nhiệt độ kho đạt giới hạn nhiệt độ dưới cài đặt, có còi cảnh báo |